Từ "công quĩ" trong tiếng Việt được hiểu là tiền của nhà nước hoặc tiền công, tức là những khoản tiền được quản lý và sử dụng cho lợi ích chung của xã hội.
Giải thích chi tiết:
Công có nghĩa là chung, nghĩa là liên quan đến cộng đồng, xã hội.
Quĩ là nơi cất giữ tiền, giống như một cái tủ cất tiền, nhưng ở đây nó chỉ đến việc quản lý tài chính.
Ví dụ sử dụng:
"Chính phủ cần có những biện pháp hiệu quả để bảo vệ công quĩ." (Câu này nói về việc chính phủ cần phải bảo vệ tài sản chung.)
"Các dự án đầu tư từ công quĩ phải đảm bảo minh bạch và hiệu quả." (Nói về việc sử dụng tiền của nhà nước trong các dự án đầu tư.)
Biến thể và các cách sử dụng khác:
"Công quĩ" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, ngân sách nhà nước, quản lý công.
Từ gần giống: "ngân sách" - cũng chỉ đến quỹ tiền của nhà nước nhưng không nhất thiết phải là công quĩ.
Từ đồng nghĩa: "tiền nhà nước", "tiền công".
Lưu ý:
"Công quĩ" không chỉ đơn thuần là tiền mà còn bao gồm trách nhiệm quản lý và sử dụng chúng sao cho có lợi cho xã hội.
Có thể phân biệt giữa "công quĩ" và "tư quĩ" (tức là quỹ riêng của cá nhân hoặc tổ chức, không liên quan đến nhà nước).